Gỗ công nghiệp là một vật liệu khá quen thuộc hiện nay trong lĩnh vực nội thất. Vật liệu gỗ công nghiệp được ứng dụng rộng rãi trong thiết kế và thi công nội thất, đặc biệt là các món đồ nội thất gia đình, văn phòng.
Ở các bài viết trước, TOPnoithat đã cập nhật, chia sẻ các bài viết về khái niệm, phân loại, cấu tạo, ứng dụng của từng loại ván gỗ công nghiệp. Ở bài viết này, chúng tôi tiếp tục chia sẻ đến bạn đọc ” Bảng giá gỗ công nghiệp các loại chi tiết nhất năm 2021 “. Hi vọng những thông tin dưới đây sẽ hữu ích cho bạn đọc.
Các loại gỗ công nghiệp phổ biến hiện nay
Nhằm đáp ứng nhu cầu sử dụng của khách hàng, cũng như phù hợp với từng đặc tính của các món đồ nội thất. Hiện nay, trên thị trường có rất nhiều dòng vật liệu gỗ công nghiệp. Cụ thể đó là:
+ Gỗ công nghiệp MDF: bao gồm MDF thường, MDF lõi xanh chống ẩm
+ Gỗ công nghiệp MFC: gồm MFC thường, MFC lõi xanh chống ẩm
+ Gỗ công nghiệp HDF: gồm HDF chống ẩm, HDF siêu chống ẩm, HDF chống cháy
+ Gỗ Plywood: là các loại gỗ dán, ván ép
+ Gỗ ghép thanh: gỗ cao su ghép thanh, gỗ sồi ghép thanh, gỗ tần bì ghép thanh, gỗ óc chó ghép thanh, gỗ xoan ghép thanh …
+ Tấm Compact
+ Các loại bề mặt phủ gỗ công nghiệp như: Melamine, Laminate, Veneer, Acrylic, Sơn bệt, …
Quý vị có thể xem chi tiết hơn tại link: Thông tin chi tiết nhất về Gỗ Công Nghiệp
Bảng giá Gỗ Công Nghiệp các loại chi tiết nhất năm 2021
Dưới đây là bảng báo giá các loại ván gỗ công nghiệp phổ biến để quý vị có thể dễ dàng tham khảo, đánh giá, so sánh … cũng như lựa chọn cho mình một sản phẩm ưng ý, phù hợp với nhu cầu và túi tiền nhất.
Bảng giá gỗ công nghiệp MDF chính hãng
Chúng tôi phân giá bán gỗ công nghiệp theo từng thương hiệu giúp quý vị dễ dàng tham khảo và so sánh hơn.
Giá bán gỗ công nghiệp MDF chống ẩm AN CƯỜNG
Kích thước | Độ dày | Giá bán |
1220mm x 2440mm | 9mm | 290k – 320k |
1220mm x 2440mm | 15mm | 360k – 380k |
1220mm x 2440mm | 18mm | 430k – 460k |
1220mm x 2440mm | 25mm | 530k – 550k |
Gỗ công nghiệp MDF lõi xanh An Cường được nhập khẩu chính hãng tại Malaysia nên thường có giá bán cao hơn cho với các đơn vị khác trên thị trường. Tuy nhiên, về chất lượng thì gỗ công nghiệp An Cường biết đến là “độc tôn”, đặc biệt là dòng ván gỗ công nghiệp chống ẩm, chịu nước.
Giá bán gỗ công nghiệp MDF tại MINH LONG
Gỗ Minh Long được biết đến là đơn vị cung cấp, phân phối các loại ván gỗ công nghiệp hàng đầu tại Việt Nam, bên cạnh An Cường. Vì vậy, giá bán các loại gỗ công nghiệp tại Minh Long cũng được quý khách hàng quan tâm.
Kích thước | Độ dày | Giá bán |
1220 x 2440mm | MDF 5mm | 155.000đ |
1220 x 2440mm | MDF 9mm | 170.000đ |
1220 x 2440mm | MDF 12mm | 215.000đ |
1220 x 2440mm | MDF 15mm | 255.000đ |
1220 x 2440mm | MDF chống ẩm 6mm | 175.000đ |
1220 x 2440mm | MDF chống ẩm 12mm | 290.000đ |
1220 x 2440mm | MDF chống ẩm 15mm | 355.000đ |
1220 x 2440mm | MDF chống ẩm 17mm | 370.000đ |
Hạng mục | Kích thước | Giá bán |
Gỗ MDF phủ Melamine vân gỗ | 1220 x 2440 | 495.000đ |
Gỗ MDF phủ Melamine màu trắng | 1220 x 2440 | 480.000đ |
Gỗ Okal chống ẩm phủ Melamine | 1220 x 2440 | 450.000đ |
Giá bán gỗ công nghiệp MDF Malaysia
Tên Hàng | Kích thước | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | Quy cách |
MDF 2,5mm | 1220 x 2440 | 47.000đ | 50.000đ | |
MDF 3mm | 1220 x 2440 | 58.000đ | 61.000đ | |
MDF 3,2mm | 1220 x 2440 | 60.000đ | 63.000đ | 250-255 tấm/ kiện |
MDF 3,5mm | 1220 x 2440 | 64.000đ | 67.000đ | |
MDF 4mm | 1220 x 2440 | 70.000đ | 73.000đ | |
MDF 4,5mm | 1220 x 2440 | 82.000đ | 85.000đ | 198 tấm/ kiện |
MDF 4,75mm | 1220 x 2440 | 87.000đ | 90.000đ | |
MDF 5mm | 1220 x 2440 | 92.000đ | 95.000đ | |
MDF 5,5mm | 1220 x 2440 | 93.000đ | 96.000đ | 149-164 tấm/ kiện |
MDF 6mm | 1220 x 2440 | 105.000đ | 108.000đ | 149-164 tấm/ kiện |
MDF 17mm | 1220 x 2440 | 225.000đ | 230.000đ | 53 tấm/ kiện |
MDF 18mm | 1220 x 2440 | 235.000đ | 240.000đ | 50 tấm/ kiện |
Giá bán ván gỗ công nghiệp MDF Quảng Trị
Tên Hàng | Kích thước | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | Quy cách |
MDF 2,5 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 46.000đ | 300 tấm/ kiện | |
MDF 3 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 55.000đ | 300 tấm/ kiện | |
MDF 3,5 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 63.000đ | ||
MDF 4,5 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 75.000đ | ||
MDF 5,5 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 90.000đ | ||
MDF 6 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 100.000đ | 105.000đ | 150 tấm/ kiện |
MDF 9 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 120.000đ | 125.000đ | 100 tấm/ kiện |
MDF 17 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 200.000đ | ||
MDF 17 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 225.000đ | ||
MDF 25 Quảng Trị | 1220 x 2440 | 395.000đ |
Giá bán gỗ công nghiệp MDF Trung Quốc
Tên Hàng | Kích thước | Giá bán buôn | Giá bán lẻ | Quy cách |
MDF 15 TS – 3A | 1220 x 2440 | 188.000đ | 193.000đ | 80 tấm/ kiện |
MDF 17 TS – 2A | 1220 x 2440 | 216.000đ | ||
MDF 17 TS – 3A | 1220 x 2440 | 220.000đ |
Bảng giá bán ván MDF Việt Nam E2 (Timbee – Dongwha)
Tên Hàng | Timbee – HK | Dongwha | Kiên Giang |
1,5mm | 54,000đ | ||
3mm | 63,000đ | ||
4mm | 80,000đ | 80,000đ | |
4,5mm | 90,000đ | 90,000đ | |
4,75mm | 95,000đ | 95,000đ | |
5,5mm | 105,000đ | 103,000đ | |
6mm | 115,000đ | 113,000đ | |
8mm | 132,000đ | 140,000đ | 138,000đ |
9mm | 145,000đ | 155,000đ | 152,000đ |
12mm | 185,000đ | 200,000đ | 198,000đ |
15mm | 225,000đ | 250,000đ | 245,000đ |
17mm | 245,000đ | 275,000đ | 265,000đ |
15mm | 445,000đ | 430,000đ |
Bảng giá bán ván gỗ MDF Việt Nam chống ẩm (Quảng trị – Dongwha)
Tên Hàng | HQK | Dongwha | Kiên Giang |
5,5mm | 125,000đ | 123,000đ | |
6mm | 135,000đ | ||
8mm | 165,000đ | 170,000đ | |
9mm | 183,000đ | 190,000đ | 188,000đ |
12mm | 238,000đ | 245,000đ | 243,000đ |
15mm | 300,000đ | 295,000đ | |
17mm | 320,000đ | 335,000đ | 330,000đ |
25mm | 525,000đ | 520,000đ |
Giá bán gỗ MDF HMR chống ẩm
Tên Sản Phẩm | Quy cách | Giá bán |
Tấm MDF HMR 3mm | 1220 x 2400 | 83,000đ |
Tấm MDF HMR 5,5mm | 1220 x 2400 | 142,000đ |
Tấm MDF HMR 8mm | 1220 x 2400 | 189,000đ |
Tấm MDF HMR 9mm | 1220 x 2400 | 212,000đ |
Tấm MDF HMR 12mm | 1220 x 2400 | 277,000đ |
Tấm MDF HMR 15mm | 1220 x 2400 | 337,000đ |
Tấm MDF HMR 17mm | 1220 x 2400 | 366,000đ |
Tấm MDF HMR 25mm | 1220 x 2400 | 620,000đ |
Tấm MDF HMR 5,5mm phủ Melamine | 1220 x 2400 | 198,000đ |
Tấm MDF HMR 8mm phủ Melamine | 1220 x 2400 | 245,000đ |
Tấm MDF HMR 17mm phủ Melamine | 1220 x 2400 | 422,000đ |
Bảng giá gỗ công nghiệp MFC
Giá bán các loại gỗ MFC – Okal phủ Melamine
Tiêu chuẩn | 100, Xám | 101, Vân gỗ | Đơn sắc |
1220 x 2440 x 9 | 245,000đ | 265,000đ | 285,000đ |
1220 x 2440 x 12 | 290,000đ | 315,000đ | 330,000đ |
1220 x 2440 x 15 | 315,000đ | 335,000đ | 355,000đ |
1220 x 2440 x 17 | 335,000đ | 355,000đ | 375,000đ |
1220 x 2440 x 18 | 354,000đ | 365,000đ | 385,000đ |
1220 x 2440 x 18 (chống ẩm) | 420,000đ | 440,000đ | 460,000đ |
Bảng giá chỉ MFC
Dày (cuộn) | Màu xám, trắng, vân gỗ |
Chỉ 21.1 | 280,000đ |
Chỉ 21.0,5 | 280,000đ |
Chỉ 28.1 | 440,000đ |
Chỉ 43.1 | 540,000đ |
Bảng giá gỗ công nghiệp HDF
Kích thước | Tiêu chuẩn E1 | Tiêu chuẩn E2 | Black HDF |
1220 x 2440 x 2,5mm | 100,000đ | ||
1220 x 2440 x 9mm | 285,000đ | ||
1220 x 2440 x 17mm | 575,000đ | ||
1220 x 2440 x 12mm | 640,000đ | 640,000đ | |
1220 x 2440 x 18mm | 950,000đ | 950,000đ | |
1830 x 2440 x 12mm | 985,000đ | 985,000đ | |
1830 x 2440 x 18mm | 1,360,000đ | 1,360,000đ |
Giá bán gỗ công nghiệp HDF tại Kho gỗ Trần Lai
Bảng giá ván ép gỗ công nghiệp các loại
Ở đây TOPnoithat chia sẻ bảng giá ván ép tiêu chuẩn, ván ép lót sàn, ván ép chịu nước …
Giá bán các loại ván ép công nghiệp tiêu chuẩn
Kích thước | Độ dày | Giá bán |
1220 x 2440 mm | 3mm | 78,000đ |
1220 x 2440 mm | 5mm | 95,000đ |
1220 x 2440 mm | 6mm | 105,000đ |
1220 x 2440 mm | 8mm | 125,000đ |
1220 x 2440 mm | 10mm | 150,000đ |
1220 x 2440 mm | 12mm | 195,000đ |
1220 x 2440 mm | 14mm | 210,000đ |
1220 x 2440 mm | 16mm | 230,000đ |
1220 x 2440 mm | 18mm | 245,000đ |
Bảng giá ván ép lót sàn
Kích thước (mm)100.000Kích thước (mm) | Độ dầy (mm) | Loại AA | Loại AB | Loại BB | Loại BC |
1000 x 2000 | 3mm | 100.000 | 80.000 | 65.000 | 55.000 |
1000 x 2000 | 4mm | 120.000 | 100.000 | 85.000 | 75.000 |
1000 x 2000 | 5mm | 130.000 | 110.000 | 95.000 | 85.000 |
1000 x 2000 | 6mm | 140.000 | 120.000 | 105.000 | 95.000 |
1000 x 2000 | 7mm | 150.000 | 130.000 | 115.000 | 105.000 |
1000 x 2000 | 8mm | 160.000 | 140.000 | 125.000 | 115.000 |
1000 x 2000 | 9mm | 170.000 | 150.000 | 135.000 | 125.000 |
1000 x 2000 | 10mm | 190.000 | 170.000 | 155.000 | 145.000 |
1000 x 2000 | 11mm | 200.000 | 180.000 | 165.000 | 155.000 |
1000 x 2000 | 12mm | 210.000 | 190.000 | 175.000 | 165.000 |
1000 x 2000 | 13mm | 220.000 | 200.000 | 185.000 | 175.000 |
1000 x 2000 | 14mm | 230.000 | 210.000 | 195.000 | 185.000 |
1000 x 2000 | 15mm | 240.000 | 220.000 | 205.000 | 195.000 |
1000 x 2000 | 16mm | 250.000 | 230.000 | 220.000 | 210.000 |
1000 x 2000 | 17mm | 260.000 | 240.000 | 230.000 | 220.000 |
1000 x 2000 | 18mm | 270.000 | 250.000 | 240.000 | 230.000 |
1220 x 2440 | 3mm | 160.000 | 145.000 | 125,000đ | 110,000đ |
1220 x 2440 | 4mm | 170.000 | 155.000 | 150,000đ | 130,000đ |
1220 x 2440 | 5mm | 180.000 | 165.000 | 160,000đ | 140,000đ |
1220 x 2440 | 6mm | 190.000 | 180.000 | 170,000đ | 150,000đ |
1220 x 2440 | 7mm | 200.000 | 190.000 | 180,000đ | 160,000đ |
1220 x 2440 | 8mm | 210.000 | 200.000 | 190,000đ | 170,000đ |
1220 x 2440 | 9mm | 220.000 | 210.000 | 200,000đ | 180,000đ |
1220 x 2440 | 10mm | 240.000 | 230.000 | 220,000đ | 200,000đ |
1220 x 2440 | 11mm | 250.000 | 240.000 | 230,000đ | 210,000đ |
1220 x 2440 | 12mm | 260.000 | 250.000 | 240.000 | 220,000đ |
1220 x 2440 | 13mm | 270.000 | 260.000 | 250.000 | 230,000đ |
1220 x 2440 | 14mm | 280.000 | 270.000 | 260.000 | 240,000đ |
1220 x 2440 | 15mm | 290.000 | 280.000 | 270.000 | 250,000đ |
1220 x 2440 | 16mm | 300.000 | 290.000 | 280.000 | 260,000đ |
1220 x 2440 | 17mm | 310.000 | 300.000 | 290.000 | 270,000đ |
1220 x 2440 | 18mm | 320,000đ | 320,000đ | 310,000đ | 290,000đ |
Bảng giá ván ép chịu nước, chống ẩm
Kích thước | Độ dày | Tiêu chuẩn AB |
1220 x 2440 | 10mm | 260,000đ |
1220 x 2440 | 11mm | 270,000đ |
1220 x 2440 | 12mm | 280,000đ |
1220 x 2440 | 13mm | 290,000đ |
1220 x 2440 | 14mm | 300,000đ |
1220 x 2440 | 15mm | 310,000đ |
1220 x 2440 | 16mm | 320,000đ |
1220 x 2440 | 17mm | 330,000đ |
1220 x 2440 | 18mm | 340,000đ |
1220 x 2440 | 19mm | 360,000đ |
1220 x 2440 | 20mm | 390,000đ |
Bảng giá các loại gỗ ghép thanh
Giá bán gỗ ghép thanh cao su
Sản phẩm | Quy cách | Giá bán |
Gỗ ghép cao su AC | 1220 x 2440 x 18 | 608.000đ |
Gỗ ghép cao su AC | 1220 x 2440 x 17 | 597.000đ |
Gỗ ghép cao su AC | 1220 x 2440 x 15 | 576.000đ |
Gỗ ghép cao su BC | 1220 x 2440 x 18 | 565.000đ |
Gỗ ghép cao su BC | 1220 x 2440 x 17 | 555.000đ |
Gỗ ghép cao su BC | 1220 x 2440 x 15 | 542.000đ |
Gỗ ghép cao su BC phủ keo 1 mặt | 1220 x 2440 x 18 | 595.000đ |
Gỗ ghép cao su BC phủ keo 1 mặt | 1220 x 2440 x 15 | 568.000đ |
Gỗ ghép cao su BC phủ keo 2 mặt | 1220 x 2440 x 17 | 633.000đ |
Gỗ ghép cao su AC phủ keo 1 mặt | 1220 x 2440 x 18 | 646.000đ |
Giá bán gỗ ghép thanh: gỗ tràm, gỗ xoan, gỗ thông
Tên Hàng | Kích thước | Gỗ Xoan | Gỗ thông | Gỗ tràm |
10MM – A | 1220 x 2440 | 440,000đ | 480,000đ | 390,000đ |
10MM – B | 1220 x 2440 | 425,000đ | 450,000đ | 370,000đ |
10MM – C | 1220 x 2440 | 360,000đ | 370,000đ | 330,000đ |
12MM – A | 1220 x 2440 | 510,000đ | 530,000đ | 450,000đ |
12MM – B | 1220 x 2440 | 495,000đ | 500,000đ | 425,000đ |
12MM – C | 1220 x 2440 | 425,000đ | 395,000đ | 375,000đ |
15MM – A | 1220 x 2440 | 585,000đ | 620,000đ | 525,000đ |
15MM – B | 1220 x 2440 | 565,000đ | 585,000đ | 485,000đ |
15MM – C | 1220 x 2440 | 480,000đ | 445,000đ | 410,000đ |
17MM – A | 1220 x 2440 | 645,000đ | 670,000đ | 580,000đ |
17MM – B | 1220 x 2440 | 625,000đ | 630,000đ | |
17MM – C | 1220 x 2440 | 530,000đ | 480,000đ | 455,000đ |
*****************************
Trên đây là bảng giá chi tiết các loại ván gỗ công nghiệp mà TOPnoithat tìm hiểu, cập nhật và chia sẻ đến bạn đọc. Chúng tôi sẽ thường xuyên cập nhật bảng giá chi tiết nhất theo từng thời điểm để quý vị dễ dàng tham khảo hơn.
Để mua ván gỗ công nghiệp chính hãng, uy tín, giá tại Xưởng. Quý vị có thể tham khảo thêm các công ty, cửa hàng bán gỗ công nghiệp mà TOPnoithat đã giới thiệu ở các bài viết trước. Chi tiết xem ở link dưới: